Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-07-2023 - Cập nhật lúc 15:17 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-07-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 15:17 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-07-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 23,593 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 23,260 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,480 23,510 23,850
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,540 23,540 23,830
VPBank (VPBank) 23,480 23,545 23,865
SaiGon (SCB) 23,110 23,110 23,260
Vietinbank (Vietinbank) 23,410 23,450 23,870
BIDV (BIDV) 23,540 23,540 23,840
Agribank (Agribank) 23,490 23,520 23,850
HSBC Việt Nam (HSBC) 23,593 23,593 23,807

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 15:17 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021